Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人烟稠密

Pinyin: rén yān chóu mì

Meanings: Dân cư rất đông đúc., Highly populated., 指某地方人口很多。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第二十七回“景和一力荐拔为延州府太守,管辖二州七县,地方广阔,钱粮极多,人烟稠密,百姓富庶,是一个膏腴的都会。”[例]那个地方虽然很小,但是人烟稠密。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 人, 因, 火, 周, 禾, 宓, 山

Chinese meaning: 指某地方人口很多。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第二十七回“景和一力荐拔为延州府太守,管辖二州七县,地方广阔,钱粮极多,人烟稠密,百姓富庶,是一个膏腴的都会。”[例]那个地方虽然很小,但是人烟稠密。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả mật độ dân số cao.

Example: 东部沿海地区人烟稠密。

Example pinyin: dōng bù yán hǎi dì qū rén yān chóu mì 。

Tiếng Việt: Khu vực ven biển phía đông dân cư rất đông đúc.

人烟稠密
rén yān chóu mì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dân cư rất đông đúc.

Highly populated.

指某地方人口很多。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第二十七回“景和一力荐拔为延州府太守,管辖二州七县,地方广阔,钱粮极多,人烟稠密,百姓富庶,是一个膏腴的都会。”[例]那个地方虽然很小,但是人烟稠密。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人烟稠密 (rén yān chóu mì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung