Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人气

Pinyin: rén qì

Meanings: Popularity or appeal of a person., Sự nổi tiếng, độ phổ biến, sức hút của một người

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 人, 一, 乁, 𠂉

Grammar: Thường đi kèm với các từ như 高 (cao), 低 (thấp) để miêu tả mức độ nổi tiếng.

Example: 这个演员的人气很高。

Example pinyin: zhè ge yǎn yuán de rén qì hěn gāo 。

Tiếng Việt: Diễn viên này rất nổi tiếng.

人气
rén qì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự nổi tiếng, độ phổ biến, sức hút của một người

Popularity or appeal of a person.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人气 (rén qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung