Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人格

Pinyin: rén gé

Meanings: Personality or moral character of a person., Nhân cách, phẩm chất đạo đức của một người., ①个人显著的性格、特征、态度或习惯的有机结合。*②人的道德品质。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 人, 各, 木

Chinese meaning: ①个人显著的性格、特征、态度或习惯的有机结合。*②人的道德品质。

Grammar: Dùng để chỉ phẩm chất và giá trị đạo đức mà xã hội đánh giá về một cá nhân. Thường đi kèm với các tính từ như '高尚' (cao thượng) hoặc '尊重' (tôn trọng).

Example: 他的人格受到大家的尊敬。

Example pinyin: tā de rén gé shòu dào dà jiā de zūn jìng 。

Tiếng Việt: Nhân cách của anh ấy được mọi người kính trọng.

人格
rén gé
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân cách, phẩm chất đạo đức của một người.

Personality or moral character of a person.

个人显著的性格、特征、态度或习惯的有机结合

人的道德品质

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人格 (rén gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung