Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人文

Pinyin: rén wén

Meanings: Humanities, culture, and humanistic thought., Văn hóa và tư tưởng của con người, nhân văn., ①指人类社会的各种文化现象。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 人, 乂, 亠

Chinese meaning: ①指人类社会的各种文化现象。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong các lĩnh vực liên quan đến văn hóa, lịch sử, triết học.

Example: 这所大学重视人文教育。

Example pinyin: zhè suǒ dà xué zhòng shì rén wén jiào yù 。

Tiếng Việt: Trường đại học này chú trọng giáo dục nhân văn.

人文
rén wén
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn hóa và tư tưởng của con người, nhân văn.

Humanities, culture, and humanistic thought.

指人类社会的各种文化现象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人文 (rén wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung