Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人数
Pinyin: rén shù
Meanings: Số lượng người., Number of people., ①人的总数。[例]研究院将其人数增加了一倍。*②花名册上的人员数额。[例]人数为70000的雇员。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 人, 娄, 攵
Chinese meaning: ①人的总数。[例]研究院将其人数增加了一倍。*②花名册上的人员数额。[例]人数为70000的雇员。
Grammar: Danh từ đếm số lượng người, thường đi kèm với các con số cụ thể.
Example: 参加这次会议的人数很多。
Example pinyin: cān jiā zhè cì huì yì de rén shù hěn duō 。
Tiếng Việt: Số lượng người tham gia cuộc họp lần này rất đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số lượng người.
Nghĩa phụ
English
Number of people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人的总数。研究院将其人数增加了一倍
花名册上的人员数额。人数为70000的雇员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!