Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人才

Pinyin: rén cái

Meanings: Talented person, human resource., Người tài năng, nhân tài., ①在某一方面有才能或本事的人。[例]争夺高科技人才。*②指美丽的容貌。[例]颇有几分人才。*③也作“人材”。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 人, 才

Chinese meaning: ①在某一方面有才能或本事的人。[例]争夺高科技人才。*②指美丽的容貌。[例]颇有几分人才。*③也作“人材”。

Grammar: Danh từ, thường đứng sau các động từ như '培养' (bồi dưỡng - đào tạo) hay '选拔' (tuyển chọn).

Example: 他是一个难得的人才。

Example pinyin: tā shì yí gè nán dé de rén cái 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một nhân tài hiếm có.

人才
rén cái
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tài năng, nhân tài.

Talented person, human resource.

在某一方面有才能或本事的人。争夺高科技人才

指美丽的容貌。颇有几分人才

也作“人材”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...