Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人手
Pinyin: rén shǒu
Meanings: Manpower; the number of people working on a specific task., Nhân lực, số lượng người làm việc trong một nhiệm vụ cụ thể., 通常情况下人们共有的情理或态度。[出处]宋·司马光《应诏论体要》“凡用一人,必或以为贤,或以为不肖,此固人情之常,自古而然,不足怪也。”
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 人, 手
Chinese meaning: 通常情况下人们共有的情理或态度。[出处]宋·司马光《应诏论体要》“凡用一人,必或以为贤,或以为不肖,此固人情之常,自古而然,不足怪也。”
Grammar: Danh từ thông dụng, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc hoặc dự án.
Example: 我们需要更多的人手来完成这项工程。
Example pinyin: wǒ men xū yào gèng duō de rén shǒu lái wán chéng zhè xiàng gōng chéng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi cần thêm nhân lực để hoàn thành công trình này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân lực, số lượng người làm việc trong một nhiệm vụ cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Manpower; the number of people working on a specific task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常情况下人们共有的情理或态度。[出处]宋·司马光《应诏论体要》“凡用一人,必或以为贤,或以为不肖,此固人情之常,自古而然,不足怪也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!