Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人情
Pinyin: rén qíng
Meanings: Tình cảm, mối quan hệ giữa con người với nhau; cũng có thể chỉ tình đời, phép tắc xã hội., Human relationships; also refers to worldly affairs and social norms., 形容民愤极大。[出处]《晋书·孔愉传》“天罚既集,罪人斯殒,王旅未加,自相鱼肉。岂非人怨神怒,天降其灾!”[例]夺百姓之食以养残凶,剥万人之衣以涂土木,于是~,众叛亲离。——唐·辛替否《谏造金仙玉真二观疏》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 人, 忄, 青
Chinese meaning: 形容民愤极大。[出处]《晋书·孔愉传》“天罚既集,罪人斯殒,王旅未加,自相鱼肉。岂非人怨神怒,天降其灾!”[例]夺百姓之食以养残凶,剥万人之衣以涂土木,于是~,众叛亲离。——唐·辛替否《谏造金仙玉真二观疏》。
Grammar: Danh từ linh hoạt, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mối quan hệ cá nhân đến quy tắc xã hội.
Example: 在中国社会,人情非常重要。
Example pinyin: zài zhōng guó shè huì , rén qíng fēi cháng zhòng yào 。
Tiếng Việt: Trong xã hội Trung Quốc, mối quan hệ giữa con người với nhau rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm, mối quan hệ giữa con người với nhau; cũng có thể chỉ tình đời, phép tắc xã hội.
Nghĩa phụ
English
Human relationships; also refers to worldly affairs and social norms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容民愤极大。[出处]《晋书·孔愉传》“天罚既集,罪人斯殒,王旅未加,自相鱼肉。岂非人怨神怒,天降其灾!”[例]夺百姓之食以养残凶,剥万人之衣以涂土木,于是~,众叛亲离。——唐·辛替否《谏造金仙玉真二观疏》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!