Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人性
Pinyin: rén xìng
Meanings: Human nature; the innate characteristics of humankind., Bản chất con người, đặc tính tự nhiên vốn có của loài người., ①指在一定的社会制度和历史条件下形成的人的品性。*②人所具有的正常的感情和理智。[例]不通人性。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 人, 忄, 生
Chinese meaning: ①指在一定的社会制度和历史条件下形成的人的品性。*②人所具有的正常的感情和理智。[例]不通人性。
Grammar: Danh từ chung, thường được dùng để thảo luận về các khía cạnh đạo đức, xã hội hay triết học liên quan đến con người.
Example: 这部电影深刻地揭示了人性的复杂性。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng shēn kè dì jiē shì le rén xìng de fù zá xìng 。
Tiếng Việt: Bộ phim này đã tiết lộ sâu sắc sự phức tạp của bản chất con người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản chất con người, đặc tính tự nhiên vốn có của loài người.
Nghĩa phụ
English
Human nature; the innate characteristics of humankind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指在一定的社会制度和历史条件下形成的人的品性
人所具有的正常的感情和理智。不通人性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!