Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人工

Pinyin: rén gōng

Meanings: Manual labor (by humans) or something made by humans (not natural)., Lao động bằng tay (con người), hoặc chỉ thứ gì được làm ra bởi con người (không tự nhiên)., ①人造的;人为的。[例]人工湖。*②人力,手工(与机械力相对)。[例]人工降雨。[例]工作量的计算单位,即一个人做工一天。[合]:架设这条管线需要60个人工。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 人, 工

Chinese meaning: ①人造的;人为的。[例]人工湖。*②人力,手工(与机械力相对)。[例]人工降雨。[例]工作量的计算单位,即一个人做工一天。[合]:架设这条管线需要60个人工。

Grammar: Có thể là danh từ (lao động thủ công) hoặc tính từ (nhân tạo).

Example: 这座桥是人工建造的。

Example pinyin: zhè zuò qiáo shì rén gōng jiàn zào de 。

Tiếng Việt: Cây cầu này được xây dựng bằng lao động của con người.

人工
rén gōng
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lao động bằng tay (con người), hoặc chỉ thứ gì được làm ra bởi con người (không tự nhiên).

Manual labor (by humans) or something made by humans (not natural).

人造的;人为的。人工湖

人力,手工(与机械力相对)。[例]人工降雨。[例]工作量的计算单位,即一个人做工一天。[合]

架设这条管线需要60个人工

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人工 (rén gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung