Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人家
Pinyin: rén jiā
Meanings: People, family, house, Người ta, gia đình, nhà, ①家族,家庭,家室,一家人;同居一家和组成一个家庭的人们;家庭。[例]勤俭人家。*②人间。[例]人家事。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 宀, 豕
Chinese meaning: ①家族,家庭,家室,一家人;同居一家和组成一个家庭的人们;家庭。[例]勤俭人家。*②人间。[例]人家事。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc đại từ tùy ngữ cảnh.
Example: 她家住在山脚下的人家。
Example pinyin: tā jiā zhù zài shān jiǎo xià de rén jiā 。
Tiếng Việt: Nhà cô ấy sống ở gia đình dưới chân núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người ta, gia đình, nhà
Nghĩa phụ
English
People, family, house
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家族,家庭,家室,一家人;同居一家和组成一个家庭的人们;家庭。勤俭人家
人间。人家事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!