Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人口
Pinyin: rén kǒu
Meanings: Population; number of people living in a specific area., Dân số; số lượng người sống trong một khu vực nhất định., ①人民或居民总数。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 人, 口
Chinese meaning: ①人民或居民总数。
Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các số liệu hoặc thống kê dân số.
Example: 这个城市的人口超过一千万。
Example pinyin: zhè ge chéng shì de rén kǒu chāo guò yì qiān wàn 。
Tiếng Việt: Dân số thành phố này vượt quá mười triệu người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dân số; số lượng người sống trong một khu vực nhất định.
Nghĩa phụ
English
Population; number of people living in a specific area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人民或居民总数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!