Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人众

Pinyin: rén zhòng

Meanings: Đám đông, số đông người., Crowd, multitude of people., ①人员众多;众多的人。[例]孤当续发人众。——宋·司马光《资治通鉴》。[例]人众之中把二目圆瞪。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 人, 从

Chinese meaning: ①人员众多;众多的人。[例]孤当续发人众。——宋·司马光《资治通鉴》。[例]人众之中把二目圆瞪。

Grammar: Thường dùng để chỉ một lượng lớn người cùng xuất hiện ở một địa điểm.

Example: 人众聚集在广场上。

Example pinyin: rén zhòng jù jí zài guǎng chǎng shàng 。

Tiếng Việt: Đám đông tụ tập tại quảng trường.

人众
rén zhòng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đám đông, số đông người.

Crowd, multitude of people.

人员众多;众多的人。孤当续发人众。——宋·司马光《资治通鉴》。人众之中把二目圆瞪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人众 (rén zhòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung