Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人众胜天

Pinyin: rén zhòng shèng tiān

Meanings: Đám đông mạnh hơn trời, sức mạnh của quần chúng có thể vượt qua mọi thứ., The power of the masses can overcome everything., 聚集众人的力量,可以战胜大自然。[出处]《史记·伍子胥列传》“吾闻之,人众者胜天,天定亦能破人。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 人, 从, 月, 生, 一, 大

Chinese meaning: 聚集众人的力量,可以战胜大自然。[出处]《史记·伍子胥列传》“吾闻之,人众者胜天,天定亦能破人。”

Grammar: Thường dùng để ca ngợi sức mạnh của quần chúng.

Example: 古今中外的历史证明了人众胜天的道理。

Example pinyin: gǔ jīn zhōng wài de lì shǐ zhèng míng le rén zhòng shèng tiān de dào lǐ 。

Tiếng Việt: Lịch sử trong và ngoài nước đã chứng minh chân lý rằng sức mạnh đám đông có thể thắng trời.

人众胜天
rén zhòng shèng tiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đám đông mạnh hơn trời, sức mạnh của quần chúng có thể vượt qua mọi thứ.

The power of the masses can overcome everything.

聚集众人的力量,可以战胜大自然。[出处]《史记·伍子胥列传》“吾闻之,人众者胜天,天定亦能破人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人众胜天 (rén zhòng shèng tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung