Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人们

Pinyin: rén men

Meanings: People, the public., Mọi người, người dân., ①泛指许多人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 人, 亻, 门

Chinese meaning: ①泛指许多人。

Grammar: Từ này thường được sử dụng trong các câu tổng quát để chỉ số đông.

Example: 人们都很关心这个问题。

Example pinyin: rén men dōu hěn guān xīn zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Mọi người đều rất quan tâm đến vấn đề này.

人们
rén men
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi người, người dân.

People, the public.

泛指许多人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...