Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人人

Pinyin: rén rén

Meanings: Everyone, all people., Mọi người, tất cả mọi người., ①每人。[例]人人自以为必死。——《资治通鉴·唐纪》。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 4

Radicals:

Chinese meaning: ①每人。[例]人人自以为必死。——《资治通鉴·唐纪》。

Grammar: Từ này thường đứng trước danh từ hoặc động từ để nhấn mạnh sự phổ quát.

Example: 人人平等。

Example pinyin: rén rén píng děng 。

Tiếng Việt: Mọi người đều bình đẳng.

人人
rén rén
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi người, tất cả mọi người.

Everyone, all people.

每人。人人自以为必死。——《资治通鉴·唐纪》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人人 (rén rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung