Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人亡邦瘁
Pinyin: rén wáng bāng cuì
Meanings: If talented people are lost, the country will decline., Mất đi nhân tài thì đất nước sẽ lụn bại., 指贤者不在位,国家因而衰败。[出处]《诗·大雅·瞻卬》“人之云亡,邦国殄瘁。”毛传殄,尽;瘁,病也。”郑玄笺贤人皆言奔亡,则天下邦国,将尽困穷。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 人, 亠, 𠃊, 丰, 阝, 卒, 疒
Chinese meaning: 指贤者不在位,国家因而衰败。[出处]《诗·大雅·瞻卬》“人之云亡,邦国殄瘁。”毛传殄,尽;瘁,病也。”郑玄笺贤人皆言奔亡,则天下邦国,将尽困穷。”
Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử để bàn luận về tầm quan trọng của nhân tài.
Example: 国家若无人可用,则会陷入人亡邦瘁的境地。
Example pinyin: guó jiā ruò wú rén kě yòng , zé huì xiàn rù rén wáng bāng cuì de jìng dì 。
Tiếng Việt: Nếu đất nước không còn người tài, thì sẽ rơi vào cảnh suy tàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất đi nhân tài thì đất nước sẽ lụn bại.
Nghĩa phụ
English
If talented people are lost, the country will decline.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指贤者不在位,国家因而衰败。[出处]《诗·大雅·瞻卬》“人之云亡,邦国殄瘁。”毛传殄,尽;瘁,病也。”郑玄笺贤人皆言奔亡,则天下邦国,将尽困穷。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế