Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人云亦云
Pinyin: rén yún yì yún
Meanings: Nói lại theo người khác mà không có chính kiến riêng., Repeating what others say without having one’s own opinion., 云说;亦也。人家怎么说,自己也跟着怎么说。指没有主见,只会随声附和。[出处]金·蔡松年《槽声同彦高赋》诗“槽床过竹春泉句,他日人云吾亦云。”[例]刊物内容如果只是~”,格式如果只是亦步亦趋”,那是刊物的尾巴主义。——邹韬奋《经历·几个原则》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 人, 二, 厶, 亠
Chinese meaning: 云说;亦也。人家怎么说,自己也跟着怎么说。指没有主见,只会随声附和。[出处]金·蔡松年《槽声同彦高赋》诗“槽床过竹春泉句,他日人云吾亦云。”[例]刊物内容如果只是~”,格式如果只是亦步亦趋”,那是刊物的尾巴主义。——邹韬奋《经历·几个原则》。
Grammar: Động từ này mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu độc lập trong suy nghĩ.
Example: 他总是人云亦云,没有自己的想法。
Example pinyin: tā zǒng shì rén yún yì yún , méi yǒu zì jǐ de xiǎng fǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nói lại theo người khác, không có chính kiến riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói lại theo người khác mà không có chính kiến riêng.
Nghĩa phụ
English
Repeating what others say without having one’s own opinion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
云说;亦也。人家怎么说,自己也跟着怎么说。指没有主见,只会随声附和。[出处]金·蔡松年《槽声同彦高赋》诗“槽床过竹春泉句,他日人云吾亦云。”[例]刊物内容如果只是~”,格式如果只是亦步亦趋”,那是刊物的尾巴主义。——邹韬奋《经历·几个原则》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế