Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人事代谢

Pinyin: rén shì dài xiè

Meanings: Sự thay đổi của con người và sự việc qua thời gian., The change of people and events over time., 代谢更迭,交替。泛指人世间的事新旧交替。[出处]唐·孟浩然《与诸子登岘山》诗“人事有代谢,往来成古今。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 人, 事, 亻, 弋, 射, 讠

Chinese meaning: 代谢更迭,交替。泛指人世间的事新旧交替。[出处]唐·孟浩然《与诸子登岘山》诗“人事有代谢,往来成古今。”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh triết lý hoặc văn chương để nói về những thay đổi trong cuộc sống.

Example: 人生无常,人事代谢是自然规律。

Example pinyin: rén shēng wú cháng , rén shì dài xiè shì zì rán guī lǜ 。

Tiếng Việt: Cuộc đời vô thường, sự thay đổi về con người và sự việc là quy luật tự nhiên.

人事代谢
rén shì dài xiè
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thay đổi của con người và sự việc qua thời gian.

The change of people and events over time.

代谢更迭,交替。泛指人世间的事新旧交替。[出处]唐·孟浩然《与诸子登岘山》诗“人事有代谢,往来成古今。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人事代谢 (rén shì dài xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung