Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人事不知
Pinyin: rén shì bù zhī
Meanings: Không biết gì về sự đời, không hiểu chuyện đời thường., Ignorant of worldly affairs, not understanding common life matters., 指昏迷不醒,失去知觉。同人事不省”。[出处]《红楼梦》第一二○回宝钗哭得人事不知。”[例]刚才给他们两个人往空中一抛,重重地落在石板地上,他头昏眼花,~。——周而复《上海的早晨》第一部四。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 人, 事, 一, 口, 矢
Chinese meaning: 指昏迷不醒,失去知觉。同人事不省”。[出处]《红楼梦》第一二○回宝钗哭得人事不知。”[例]刚才给他们两个人往空中一抛,重重地落在石板地上,他头昏眼花,~。——周而复《上海的早晨》第一部四。
Grammar: Cụm từ này nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết về xã hội hay đời sống bên ngoài.
Example: 从小在深山长大的他,对人事不知。
Example pinyin: cóng xiǎo zài shēn shān zhǎng dà de tā , duì rén shì bù zhī 。
Tiếng Việt: Anh ấy lớn lên từ nhỏ ở vùng núi sâu, nên không biết gì về cuộc sống đời thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết gì về sự đời, không hiểu chuyện đời thường.
Nghĩa phụ
English
Ignorant of worldly affairs, not understanding common life matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指昏迷不醒,失去知觉。同人事不省”。[出处]《红楼梦》第一二○回宝钗哭得人事不知。”[例]刚才给他们两个人往空中一抛,重重地落在石板地上,他头昏眼花,~。——周而复《上海的早晨》第一部四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế