Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人事不省

Pinyin: rén shì bù xǐng

Meanings: Unconscious, not knowing anything., Không biết gì, bất tỉnh., 指昏迷不醒,失去知觉。[出处]《醒世恒言·乔太守乱点鸳鸯谱》“谁想刘璞因冒风之后,出汗虚了,变为寒症,人事不省,十分危笃。”[例]周婶子和同院的女人把玉宝妈从地下抬到草垫子上,她已经~了。——高玉宝《高玉宝》第十三章。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 人, 事, 一, 少, 目

Chinese meaning: 指昏迷不醒,失去知觉。[出处]《醒世恒言·乔太守乱点鸳鸯谱》“谁想刘璞因冒风之后,出汗虚了,变为寒症,人事不省,十分危笃。”[例]周婶子和同院的女人把玉宝妈从地下抬到草垫子上,她已经~了。——高玉宝《高玉宝》第十三章。

Grammar: Thường dùng trong các câu miêu tả trạng thái bất tỉnh hoặc mất nhận thức do uống rượu hoặc gặp tai nạn.

Example: 他喝醉了,整个人事不省。

Example pinyin: tā hē zuì le , zhěng gè rén shì bù xǐng 。

Tiếng Việt: Anh ấy say rượu, hoàn toàn bất tỉnh.

人事不省
rén shì bù xǐng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết gì, bất tỉnh.

Unconscious, not knowing anything.

指昏迷不醒,失去知觉。[出处]《醒世恒言·乔太守乱点鸳鸯谱》“谁想刘璞因冒风之后,出汗虚了,变为寒症,人事不省,十分危笃。”[例]周婶子和同院的女人把玉宝妈从地下抬到草垫子上,她已经~了。——高玉宝《高玉宝》第十三章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...