Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人为
Pinyin: rén wéi
Meanings: Man-made, not natural., Do con người tạo ra, không tự nhiên., ①人造成。[例]一种人为的装饰品。*②人去干、做。[例]事在人为。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 6
Radicals: 人, 为
Chinese meaning: ①人造成。[例]一种人为的装饰品。*②人去干、做。[例]事在人为。
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho hành động.
Example: 这是一个认为错误。
Example pinyin: zhè shì yí gè rèn wéi cuò wù 。
Tiếng Việt: Đây là một lỗi do con người gây ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do con người tạo ra, không tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Man-made, not natural.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人造成。一种人为的装饰品
人去干、做。事在人为
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!