Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiè

Meanings: Disrespectful, irreverent, profane., Không tôn trọng, xúc phạm đến điều linh thiêng., ①轻慢,轻佻地亲近。[据]亵,狎也。——《广雅》。[例]祭服敝则焚之。——《礼记·曲礼上》。注:“不欲人亵之。”[例]亵玩焉。(玩弄。亵:亲近而不庄重。焉:这里相当于现代语的“啊”、“呀”)。——宋·周敦颐《周元公集·爱莲说》。[例]有亵众圣,甚非尊贤之理。——《封神演义》。[合]亵体(不体面);亵尊(降低身分);猥亵(淫乱;下流行为);亵狎(轻慢玩弄);亵人(轻慢无礼的人)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 亠, 执, 𧘇

Chinese meaning: ①轻慢,轻佻地亲近。[据]亵,狎也。——《广雅》。[例]祭服敝则焚之。——《礼记·曲礼上》。注:“不欲人亵之。”[例]亵玩焉。(玩弄。亵:亲近而不庄重。焉:这里相当于现代语的“啊”、“呀”)。——宋·周敦颐《周元公集·爱莲说》。[例]有亵众圣,甚非尊贤之理。——《封神演义》。[合]亵体(不体面);亵尊(降低身分);猥亵(淫乱;下流行为);亵狎(轻慢玩弄);亵人(轻慢无礼的人)。

Hán Việt reading: tiết

Grammar: Thường dùng trong các kết hợp cố định như 亵渎 (xúc phạm).

Example: 亵渎神明。

Example pinyin: xiè dú shén míng 。

Tiếng Việt: Xúc phạm thần linh.

xiè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tôn trọng, xúc phạm đến điều linh thiêng.

tiết

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Disrespectful, irreverent, profane.

轻慢,轻佻地亲近。[据]亵,狎也。——《广雅》。[例]祭服敝则焚之。——《礼记·曲礼上》。注

“不欲人亵之。”亵玩焉。(玩弄。亵:亲近而不庄重。焉:这里相当于现代语的“啊”、“呀”)。——宋·周敦颐《周元公集·爱莲说》。有亵众圣,甚非尊贤之理。——《封神演义》。亵体(不体面);亵尊(降低身分);猥亵(淫乱;下流行为);亵狎(轻慢玩弄);亵人(轻慢无礼的人)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亵 (xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung