Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲眼

Pinyin: qīn yǎn

Meanings: Mắt thấy tận mắt, trực tiếp nhìn thấy., With one's own eyes, personally seeing something., ①亲自看见。[例]这是我亲眼所见。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 20

Radicals: 朩, 立, 目, 艮

Chinese meaning: ①亲自看见。[例]这是我亲眼所见。

Grammar: Trạng từ, thường đứng trước động từ để nhấn mạnh việc chứng kiến sự việc bằng mắt.

Example: 我亲眼看见他走进了那家商店。

Example pinyin: wǒ qīn yǎn kàn jiàn tā zǒu jìn le nà jiā shāng diàn 。

Tiếng Việt: Tôi tận mắt nhìn thấy anh ấy bước vào cửa hàng đó.

亲眼
qīn yǎn
HSK 6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt thấy tận mắt, trực tiếp nhìn thấy.

With one's own eyes, personally seeing something.

亲自看见。这是我亲眼所见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亲眼 (qīn yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung