Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲生

Pinyin: qīn shēng

Meanings: Do chính cha mẹ ruột sinh ra., Biological, birth parents’ own child.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 朩, 立, 生

Grammar: Tính từ, thường dùng trước danh từ chỉ mối quan hệ gia đình như 子女 (con cái).

Example: 他是我的亲生儿子。

Example pinyin: tā shì wǒ de qīn shēng ér zi 。

Tiếng Việt: Đó là con trai ruột của tôi.

亲生
qīn shēng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do chính cha mẹ ruột sinh ra.

Biological, birth parents’ own child.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亲生 (qīn shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung