Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲生子女

Pinyin: qīn shēng zǐ nǚ

Meanings: Con ruột, con đẻ của mình., Biological children, one’s own offspring., ①有遗传关系的下一代孩子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 朩, 立, 生, 子, 女

Chinese meaning: ①有遗传关系的下一代孩子。

Grammar: Danh từ ghép bốn âm tiết, rõ ràng và cụ thể về ý nghĩa.

Example: 他对待亲生子女和养子一样好。

Example pinyin: tā duì dài qīn shēng zǐ nǚ hé yǎng zǐ yí yàng hǎo 。

Tiếng Việt: Ông ấy đối xử với con ruột và con nuôi như nhau.

亲生子女
qīn shēng zǐ nǚ
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con ruột, con đẻ của mình.

Biological children, one’s own offspring.

有遗传关系的下一代孩子

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亲生子女 (qīn shēng zǐ nǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung