Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲王

Pinyin: qīn wáng

Meanings: Prince, a high-ranking title within the royal family., Thân vương, người có tước hiệu cao trong hoàng tộc., ①皇帝或国王的亲属中封王的人。[例]八位亲王参加了加冕典礼。*②皇族的男成员。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 朩, 立, 一, 土

Chinese meaning: ①皇帝或国王的亲属中封王的人。[例]八位亲王参加了加冕典礼。*②皇族的男成员。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuộc nhóm từ ngữ liên quan đến hoàng gia.

Example: 他是清朝的一位亲王。

Example pinyin: tā shì qīng cháo de yí wèi qīn wáng 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một vị thân vương thời nhà Thanh.

亲王
qīn wáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân vương, người có tước hiệu cao trong hoàng tộc.

Prince, a high-ranking title within the royal family.

皇帝或国王的亲属中封王的人。八位亲王参加了加冕典礼

皇族的男成员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亲王 (qīn wáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung