Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲爱
Pinyin: qīn ài
Meanings: Yêu quý, thân thiết; cũng có thể dùng để gọi người yêu thương., Dear, beloved; can also be used as a term of endearment., ①亲密友爱。[例]亲爱的爸爸。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 朩, 立, 冖, 友, 爫
Chinese meaning: ①亲密友爱。[例]亲爱的爸爸。
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc đại từ xưng hô, thường dùng trong giao tiếp thân mật.
Example: 亲爱的朋友们,感谢你们的支持。
Example pinyin: qīn ài de péng yǒu men , gǎn xiè nǐ men de zhī chí 。
Tiếng Việt: Các bạn thân mến, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yêu quý, thân thiết; cũng có thể dùng để gọi người yêu thương.
Nghĩa phụ
English
Dear, beloved; can also be used as a term of endearment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲密友爱。亲爱的爸爸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!