Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲热

Pinyin: qīn rè

Meanings: Affectionate, warm, showing love and care., Thân thiết, âu yếm, tỏ ra yêu thương., ①亲近热情。[例]待人亲热。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 朩, 立, 执, 灬

Chinese meaning: ①亲近热情。[例]待人亲热。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tình cảm giữa người với người.

Example: 他们俩显得十分亲热。

Example pinyin: tā men liǎ xiǎn de shí fēn qīn rè 。

Tiếng Việt: Hai người họ trông rất thân thiết.

亲热
qīn rè
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân thiết, âu yếm, tỏ ra yêu thương.

Affectionate, warm, showing love and care.

亲近热情。待人亲热

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亲热 (qīn rè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung