Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲炙
Pinyin: qīn zhì
Meanings: Được đích thân thầy dạy dỗ, học hỏi trực tiếp từ người thầy., To be personally taught by a teacher, to learn directly from a master., ①指直接受到传授、教导。[例]非圣人而能若是乎?而况于亲炙之者乎?——《孟子·尽心》。[例]久仰芳名,无由亲炙。——《红楼梦》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 朩, 立, ⺀, 火, 𠂊
Chinese meaning: ①指直接受到传授、教导。[例]非圣人而能若是乎?而况于亲炙之者乎?——《孟子·尽心》。[例]久仰芳名,无由亲炙。——《红楼梦》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong giáo dục hoặc nghệ thuật.
Example: 他有幸得到大师的亲炙。
Example pinyin: tā yǒu xìng dé dào dà shī de qīn zhì 。
Tiếng Việt: Anh ấy may mắn được học hỏi trực tiếp từ bậc thầy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Được đích thân thầy dạy dỗ, học hỏi trực tiếp từ người thầy.
Nghĩa phụ
English
To be personally taught by a teacher, to learn directly from a master.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指直接受到传授、教导。非圣人而能若是乎?而况于亲炙之者乎?——《孟子·尽心》。久仰芳名,无由亲炙。——《红楼梦》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!