Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲本
Pinyin: qīn běn
Meanings: Original source or parent material of something (often used in biology)., Bản gốc, nguồn gốc chính thức của một sự vật, hiện tượng (thường dùng trong sinh học)., ①动植物杂交时所选用的母本或父本。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 朩, 立, 本
Chinese meaning: ①动植物杂交时所选用的母本或父本。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học.
Example: 科学家研究了这种植物的亲本。
Example pinyin: kē xué jiā yán jiū le zhè zhǒng zhí wù de qīn běn 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã nghiên cứu bản gốc của loại cây này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản gốc, nguồn gốc chính thức của một sự vật, hiện tượng (thường dùng trong sinh học).
Nghĩa phụ
English
Original source or parent material of something (often used in biology).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
动植物杂交时所选用的母本或父本
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!