Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲朋
Pinyin: qīn péng
Meanings: Người thân và bạn bè., Relatives and friends., ①亲友。[例]至爱亲朋。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 朩, 立, 月
Chinese meaning: ①亲友。[例]至爱亲朋。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc lời nói trang trọng.
Example: 他的亲朋都来祝贺他升职。
Example pinyin: tā de qīn péng dōu lái zhù hè tā shēng zhí 。
Tiếng Việt: Người thân và bạn bè đều đến chúc mừng anh ấy thăng chức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thân và bạn bè.
Nghĩa phụ
English
Relatives and friends.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲友。至爱亲朋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!