Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲昵

Pinyin: qīn nì

Meanings: Thân mật, gần gũi, tình cảm sâu đậm., Intimate, close, showing deep affection., ①非常亲密;亲近。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 朩, 立, 尼, 日

Chinese meaning: ①非常亲密;亲近。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả tình cảm giữa con người.

Example: 他们之间的关系非常亲昵。

Example pinyin: tā men zhī jiān de guān xì fēi cháng qīn nì 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa họ rất thân mật.

亲昵
qīn nì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân mật, gần gũi, tình cảm sâu đậm.

Intimate, close, showing deep affection.

非常亲密;亲近

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亲昵 (qīn nì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung