Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲族

Pinyin: qīn zú

Meanings: Họ hàng, thành viên trong gia đình có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân., Family members related by blood or marriage., ①同一家族的成员。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 朩, 立, 方, 矢, 𠂉

Chinese meaning: ①同一家族的成员。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, tương tự như “亲戚” nhưng bao hàm phạm vi rộng hơn.

Example: 村里的亲族都来参加婚礼了。

Example pinyin: cūn lǐ de qīn zú dōu lái cān jiā hūn lǐ le 。

Tiếng Việt: Họ hàng trong làng đều đến dự đám cưới.

亲族
qīn zú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ hàng, thành viên trong gia đình có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân.

Family members related by blood or marriage.

同一家族的成员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亲族 (qīn zú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung