Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲房
Pinyin: qīn fáng
Meanings: Người thân trong gia tộc, đặc biệt là những người cùng dòng họ gần gũi., Close relatives within the clan or family line., ①血统较近的同宗族成员。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 朩, 立, 户, 方
Chinese meaning: ①血统较近的同宗族成员。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang sắc thái văn hóa Trung Quốc về mối quan hệ dòng họ.
Example: 他把财产留给了亲房。
Example pinyin: tā bǎ cái chǎn liú gěi le qīn fáng 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã để lại tài sản cho người thân trong gia tộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thân trong gia tộc, đặc biệt là những người cùng dòng họ gần gũi.
Nghĩa phụ
English
Close relatives within the clan or family line.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
血统较近的同宗族成员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!