Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲当矢石
Pinyin: qīn dāng shǐ shí
Meanings: Thân chinh ra trận, trực tiếp đối mặt với nguy hiểm., To personally go to battle and face danger directly., 指将帅亲临作战前线。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 朩, 立, ⺌, 彐, 大, 𠂉, 丆, 口
Chinese meaning: 指将帅亲临作战前线。
Grammar: Cụm từ cố định, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự để miêu tả hành động trực tiếp tham gia chiến đấu.
Example: 将军亲当矢石,率领士兵冲锋陷阵。
Example pinyin: jiāng jūn qīn dāng shǐ shí , shuài lǐng shì bīng chōng fēng xiàn zhèn 。
Tiếng Việt: Vị tướng thân chinh ra trận, dẫn đầu binh lính xông pha.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thân chinh ra trận, trực tiếp đối mặt với nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
To personally go to battle and face danger directly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指将帅亲临作战前线。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế