Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲属

Pinyin: qīn shǔ

Meanings: Relatives; family members., Người thân thích (trong gia đình)., ①有血缘或姻缘关系的人;尤指有血缘关系的人。[例]又非亲属。——《资治通鉴·唐纪》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 朩, 立, 尸, 禹

Chinese meaning: ①有血缘或姻缘关系的人;尤指有血缘关系的人。[例]又非亲属。——《资治通鉴·唐纪》。

Grammar: Danh từ tập hợp, bao gồm tất cả các thành viên trong gia đình có quan hệ huyết thống.

Example: 他的亲属都来参加聚会了。

Example pinyin: tā de qīn shǔ dōu lái cān jiā jù huì le 。

Tiếng Việt: Người thân của anh ấy đều tới dự buổi họp mặt.

亲属
qīn shǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thân thích (trong gia đình).

Relatives; family members.

有血缘或姻缘关系的人;尤指有血缘关系的人。又非亲属。——《资治通鉴·唐纪》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亲属 (qīn shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung