Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲家

Pinyin: qìng jiā

Meanings: Hai gia đình thông gia qua hôn nhân., In-laws; families connected by marriage., ①两家儿女相婚配的亲戚关系。[例]天下的事真是人想不到的,怎么想的到姨妈和大舅母又作一门亲家。——《红楼梦》。*②儿子的丈人、丈母和女儿的公公、婆婆。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 朩, 立, 宀, 豕

Chinese meaning: ①两家儿女相婚配的亲戚关系。[例]天下的事真是人想不到的,怎么想的到姨妈和大舅母又作一门亲家。——《红楼梦》。*②儿子的丈人、丈母和女儿的公公、婆婆。

Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ giữa các gia đình do hôn nhân tạo nên.

Example: 两家成了亲家。

Example pinyin: liǎng jiā chéng le qìng jia 。

Tiếng Việt: Hai gia đình trở thành thông gia.

亲家
qìng jiā
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai gia đình thông gia qua hôn nhân.

In-laws; families connected by marriage.

两家儿女相婚配的亲戚关系。天下的事真是人想不到的,怎么想的到姨妈和大舅母又作一门亲家。——《红楼梦》

儿子的丈人、丈母和女儿的公公、婆婆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...