Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲嘴

Pinyin: qīn zuǐ

Meanings: Hôn môi., To kiss on the lips., ①亲吻嘴唇,以示爱恋。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 朩, 立, 口, 觜

Chinese meaning: ①亲吻嘴唇,以示爱恋。

Grammar: Động từ hai âm tiết, cụ thể hóa hành động 'hôn'.

Example: 他们在公园里亲嘴。

Example pinyin: tā men zài gōng yuán lǐ qīn zuǐ 。

Tiếng Việt: Họ hôn môi nhau trong công viên.

亲嘴
qīn zuǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hôn môi.

To kiss on the lips.

亲吻嘴唇,以示爱恋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...