Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲吻
Pinyin: qīn wěn
Meanings: Hôn., To kiss., ①因爱慕而以唇接触。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 朩, 立, 勿, 口
Chinese meaning: ①因爱慕而以唇接触。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động tình cảm giữa hai người.
Example: 他们亲吻以表达爱意。
Example pinyin: tā men qīn wěn yǐ biǎo dá ài yì 。
Tiếng Việt: Họ hôn nhau để bày tỏ tình yêu.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hôn.
Nghĩa phụ
English
To kiss.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因爱慕而以唇接触
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
