Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲口
Pinyin: qīn kǒu
Meanings: Tự mình nói ra, bằng miệng mình., Personally said by oneself., ①亲自说出口。[例]这是他亲口答应的。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 12
Radicals: 朩, 立, 口
Chinese meaning: ①亲自说出口。[例]这是他亲口答应的。
Grammar: Phó từ bổ nghĩa cho động từ, nhấn mạnh hành động 'nói' được thực hiện bởi chính chủ thể.
Example: 这是他亲口告诉我的。
Example pinyin: zhè shì tā qīn kǒu gào sù wǒ de 。
Tiếng Việt: Đây là điều anh ấy tự mình nói với tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mình nói ra, bằng miệng mình.
Nghĩa phụ
English
Personally said by oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲自说出口。这是他亲口答应的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!