Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲历
Pinyin: qīn lì
Meanings: Trải nghiệm trực tiếp, chứng kiến tận mắt., To personally experience or witness., ①亲身经历。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 朩, 立, 力, 厂
Chinese meaning: ①亲身经历。
Grammar: Động từ, thường kết hợp với danh từ chỉ sự kiện hoặc hoàn cảnh.
Example: 他亲历了那场战争。
Example pinyin: tā qīn lì le nà chǎng zhàn zhēng 。
Tiếng Việt: Anh ta đã trải nghiệm trực tiếp cuộc chiến tranh đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trải nghiệm trực tiếp, chứng kiến tận mắt.
Nghĩa phụ
English
To personally experience or witness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲身经历
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!