Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲切
Pinyin: qīn qiè
Meanings: Thân mật, gần gũi, dễ mến., Affectionate; friendly; intimate., ①形容人态度亲爱和善。[例]态度亲切。*②亲密;亲近。*③热情关切。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 朩, 立, 七, 刀
Chinese meaning: ①形容人态度亲爱和善。[例]态度亲切。*②亲密;亲近。*③热情关切。
Grammar: Tính từ miêu tả cảm xúc, thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc sự vật.
Example: 老师亲切地问候学生。
Example pinyin: lǎo shī qīn qiè dì wèn hòu xué shēng 。
Tiếng Việt: Giáo viên hỏi thăm học sinh một cách thân mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thân mật, gần gũi, dễ mến.
Nghĩa phụ
English
Affectionate; friendly; intimate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人态度亲爱和善。态度亲切
亲密;亲近
热情关切
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!