Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲冒矢石
Pinyin: qīn mào shǐ shí
Meanings: Thân chinh ra trận, không sợ hiểm nguy., To personally face danger without fear, often in battle., 指将帅亲临作战前线。同亲当矢石”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 朩, 立, 冃, 目, 大, 𠂉, 丆, 口
Chinese meaning: 指将帅亲临作战前线。同亲当矢石”。
Grammar: Thành ngữ cổ, mang tính hình tượng cao, hay dùng trong văn chương lịch sử.
Example: 这位将军常常亲冒矢石。
Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn cháng cháng qīn mào shǐ shí 。
Tiếng Việt: Vị tướng này thường thân chinh ra trận, không ngại hiểm nguy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thân chinh ra trận, không sợ hiểm nguy.
Nghĩa phụ
English
To personally face danger without fear, often in battle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指将帅亲临作战前线。同亲当矢石”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế