Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲兵

Pinyin: qīn bīng

Meanings: Lính thân cận, vệ sĩ riêng., Personal guards; close soldiers., ①旧时指官员身边的随从护卫。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 朩, 立, 丘, 八

Chinese meaning: ①旧时指官员身边的随从护卫。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với động từ chỉ hành động liên quan đến quân đội.

Example: 将军带着他的亲兵出征。

Example pinyin: jiāng jūn dài zhe tā de qīn bīng chū zhēng 。

Tiếng Việt: Vị tướng dẫn theo lính thân cận ra trận.

亲兵
qīn bīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lính thân cận, vệ sĩ riêng.

Personal guards; close soldiers.

旧时指官员身边的随从护卫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亲兵 (qīn bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung