Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亲信
Pinyin: qīn xìn
Meanings: Người thân tín, người được tin tưởng đặc biệt., Confidant; trusted person., ①十分信赖。[例]不可亲信如此。*②忠于自己的人。[例]他的亲信很多。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 朩, 立, 亻, 言
Chinese meaning: ①十分信赖。[例]不可亲信如此。*②忠于自己的人。[例]他的亲信很多。
Grammar: Danh từ, có thể đứng độc lập hoặc làm bổ ngữ trong câu.
Example: 他是皇帝的亲信。
Example pinyin: tā shì huáng dì de qīn xìn 。
Tiếng Việt: Anh ta là người thân tín của hoàng đế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thân tín, người được tin tưởng đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Confidant; trusted person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
十分信赖。不可亲信如此
忠于自己的人。他的亲信很多
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!