Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲人

Pinyin: qīn rén

Meanings: Người thân, thành viên trong gia đình., Family members, loved ones.

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 朩, 立, 人

Grammar: Danh từ, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ chỉ số lượng.

Example: 他的亲人都在国外。

Example pinyin: tā de qīn rén dōu zài guó wài 。

Tiếng Việt: Người thân của anh ấy đều ở nước ngoài.

亲人 - qīn rén
亲人
qīn rén

📷 Cặp vợ chồng cao cấp ôm nhau

亲人
qīn rén
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thân, thành viên trong gia đình.

Family members, loved ones.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...