Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亲临

Pinyin: qīn lín

Meanings: Tự mình đến tận nơi xem xét hoặc tham gia sự việc., To personally arrive at a place for inspection or participation., ①光源的颜色属性,表现为光源所发的光由极暗(亮度最小)到极亮(亮度最大)之间的变化。*②在给定方向上一表面每单位投射面积的发光强度。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 朩, 立, 〢, 丶, 𠂉

Chinese meaning: ①光源的颜色属性,表现为光源所发的光由极暗(亮度最小)到极亮(亮度最大)之间的变化。*②在给定方向上一表面每单位投射面积的发光强度。

Grammar: Động từ chính thức, nhấn mạnh hành động của chủ thể đích thân thực hiện. Thường đứng đầu câu hoặc giữa câu.

Example: 总统亲临现场。

Example pinyin: zǒng tǒng qīn lín xiàn chǎng 。

Tiếng Việt: Tổng thống tự mình đến hiện trường.

亲临
qīn lín
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự mình đến tận nơi xem xét hoặc tham gia sự việc.

To personally arrive at a place for inspection or participation.

光源的颜色属性,表现为光源所发的光由极暗(亮度最小)到极亮(亮度最大)之间的变化

在给定方向上一表面每单位投射面积的发光强度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亲临 (qīn lín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung