Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亮相

Pinyin: liàng xiàng

Meanings: To make an appearance; to perform or display publicly., Xuất hiện trước công chúng; trình diễn, phô bày., ①显露出事物的底细。[例]你卖了这老半天关子,还不快亮底。*②公布结果。[例]投票情况明天亮底。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亠, 冖, 几, 口, 木, 目

Chinese meaning: ①显露出事物的底细。[例]你卖了这老半天关子,还不快亮底。*②公布结果。[例]投票情况明天亮底。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với chủ ngữ là người, có thể được bổ sung bởi thời gian hoặc địa điểm.

Example: 他在舞台上亮相了。

Example pinyin: tā zài wǔ tái shàng liàng xiàng le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã xuất hiện trên sân khấu.

亮相
liàng xiàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xuất hiện trước công chúng; trình diễn, phô bày.

To make an appearance; to perform or display publicly.

显露出事物的底细。你卖了这老半天关子,还不快亮底

公布结果。投票情况明天亮底

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亮相 (liàng xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung