Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亮底
Pinyin: liàng dǐ
Meanings: To reveal the entire truth or secret., Tiết lộ toàn bộ sự thật hoặc bí mật., ①显露出事物的底细。[例]你卖了这老半天关子,还不快亮底。*②公布结果。[例]投票情况明天亮底。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 冖, 几, 口, 广, 氐
Chinese meaning: ①显露出事物的底细。[例]你卖了这老半天关子,还不快亮底。*②公布结果。[例]投票情况明天亮底。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa tiêu cực hoặc tích cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 他终于亮底了。
Example pinyin: tā zhōng yú liàng dǐ le 。
Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã tiết lộ tất cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết lộ toàn bộ sự thật hoặc bí mật.
Nghĩa phụ
English
To reveal the entire truth or secret.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
显露出事物的底细。你卖了这老半天关子,还不快亮底
公布结果。投票情况明天亮底
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!